Bảng tính lãi suất kép này giúp nhà đầu tư tăng thêm 15% tỷ lệ chiến thắng

Albert Einstein “Lãi kép là kỳ quan thứ 8 của thế giới”

Vậy cách tính lãi suất kép như thế nào?

Làm thế nào để có được 1 TRIỆU ĐÔ LA  đầu tiên từ 10.000 USD bằng đầu tư lợi nhuận lãi suất kép.

BẢNG LÃI SUẤT KÉP VỚI TỶ SUẤT LỢI NHUẬN 20% MỖI NĂM

Năm Số dư đầu kỳ Tiết kiệm hàng năm Tiền để sinh lãi Tỷ suất lợi nhuận Lãi Số dư cuối kỳ
0 300.000.000 20% 60.000.000 360.000.000
1 360.000.000 72.000.000 432.000.000 20% 86.400.000 518.400.000
2 518.400.000 72.000.000 590.400.000 20% 118.400.000 708.480.000
3 708.480.000 72.000.000 780.480.000 20% 156.096.000 936.576.000
4 936.576.000 72.000.000 1008.576.000 20% 201.715.200 1.210.291.200
5 1.210.291.200 72.000.000 1.282.291.200 20% 256.458.240 1.538.749.440
22 36.004.054.968 72.000.000 36.076.054.968 20% 7.215.210.994 43.291.256.962
23 43.291.265.962 72.000.000 43.363.265.962 20% 8.672.653.192 52.035.919.154
24 52.035.919.154 72.000.000 52.107.919.154 20% 10.421.583.831 62.529.502.985
25 62.529.502.985 72.000.000 62.601.502.985 20% 12.520.300.597 75.121.803.528

 

BẢNG LÃI SUẤT KÉP VỚI TỶ SUẤT LỢI NHUẬN 30% MỖI NĂM

Năm  Số dư đầu kỳ Tiết kiệm hàng năm Tiền để sinh lãi Tỷ suất lợi nhuận Lãi Số dư cuối kỳ
0 300.000.000 0 30% 90.000.000 390.000.000
1 390.000.000 72.000.000 462.000.000 30% 138.600.000 600.600.000
2 600.600.000 72.000.000 672.600.000 30% 201.780.000 874.380.000
3 874.380.000 72.000.000 946.380.000 30% 283.914.000 1.230.294.000
4 1.230.294.000 72.000.000 1.302.294.000 30% 390.688.200 1.692.982.200
5 1.692.982.200 72.000.000 1.764.982.200 30% 529.494.660 2.294.476.860
6 2.294.476.860 72.000.000 2.366.476.860 30% 709.943.058 3.076.419.918
7 3.076.419.918 72.000.000 3.148.419.918 30% 944.525.975 4.092.945.893
8 4.092.945.893 72.000.000 4.164.945.893 30% 1.249.483.768 5.414.429.661
9 5.414.429.661 72.000.000 5.486.429.661 30% 1.645.928.898 7.132.358.560
10 7.132.358.560 72.000.000 7.204.358.560 30% 2.161.307.568 9.365.666.128
11 9.365.666.128 72.000.000 9.437.666.128 30% 2.831.299.838 12.268.965.966
12 12.268.965.966 72.000.000 12.340.965.966 30% 3.702.289.790 16.043.255.756
13 16.043.255.756 72.000.000 16.115.255.756 30% 4.834.576.727 20.949.832.483
14 20.949.832.483 72.000.000 21.021.832.483 30% 6.306.549.745 27.328.382.228
15 27.328.382.228 72.000.000 27.400.382.228 30% 8.220.114.668 35.620.496.896

MỤC TIÊU 1 TRIỆU USD TỪ CON SỐ 10.000 USD 4,1% tháng

 

Năm Số dư đầu kỳ Tiết kiệm hàng năm Tiền để sinh lãi TSLN Lãi Số dư cuối kỳ
0 0 240.000.000 240.000.000 50% 120.000.000 360.000.000
1 360.000.000 240.000.000 500.000.000 50% 250.000.000 750.000.000
2 750.000.000 240.000.000 990.000.000 50% 445.000.000 1.435.000.000
3 1.435.000.000 240.000.000 1675.000.000 50% 837.000.000 2.523.000.000
4 2.523.000.000 240.000.000 2.752.000.000 50% 13.76.000.000 4.128.000.000
5 4.128.000.000 240.000.000 4.368.000.000 50% 2.184.000.000 6.552.000.000
6 6.552.000.000 240.000.000 6.792.000.000 50% 3.396.000.000 10.188.000.000
7 10.188.000.000 240.000.000 10.428.000.000 50% 5.214.000.000 15.642.000.000
8 15.642.000.000 240.000.000 15.882.000.000 50% 7.941.000.000 23.823.000.000

 

 

Mục nhập này đã được đăng trong BLOG. Đánh dấu trang permalink.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *